Có 3 kết quả:

可亲 khả thân可親 khả thân可身 khả thân

1/3

khả thân

giản thể

Từ điển phổ thông

thân thiện, dễ gần

khả thân

phồn thể

Từ điển phổ thông

thân thiện, dễ gần

khả thân

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

vừa vặn, hợp (quần áo)